Đối với những ai đang học tiếng Nhật hoặc có ý định du học Nhật Bản, việc học từ vựng chủ đề trường học tiếng Nhật là vô cùng cần thiết. Nắm vững những từ vựng chủ đề trường học tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với thầy cô, bạn bè và hòa nhập tốt hơn với môi trường học tập tại Nhật Bản. Học Tiếng Nhật 24H sẽ giúp bạn hệ thống lại các từ vựng chủ đề trường học tiếng Nhật về trường học một cách khoa học và dễ hiểu, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập và giao tiếp tiếng Nhật.

Giới thiệu về từ vựng tiếng Nhật

chủ đề trường học tiếng nhật
chủ đề trường học tiếng nhật

Đặc điểm từ vựng

Để tìm hiểu sâu về từ vựng tiếng Nhật, người học cần làm quen với ba bảng chữ cái của Nhật Bản, bao gồm Kanji, Hiragana và Katakana. Tiếng Nhật sử dụng chữ tượng hình với số lượng từ vựng rất lớn, phong phú và đa dạng. Các chữ cái được hình thành một cách riêng lẻ mà không dựa vào một hệ thống xác định nào. Vì vậy, khi bắt đầu học tiếng Nhật, bạn cần xác định tư tưởng cho bản thân là phải cần cù và chăm chỉ trong việc học từ vựng để đạt được kết quả tốt nhất.

ĐỌC THÊM:  San Tiếng Nhật Là Gì? Cách Sử Dụng San, Sama, Kun, Chan

Học từ vựng theo trình độ

Hiện nay, trình độ tiếng Nhật của người nước ngoài được đánh giá thông qua kỳ thi năng lực JLPT, với các cấp độ tăng dần từ N5, N4, N3, N2 đến N1. Yêu cầu học từ vựng theo trình độ như sau:

Cấp độ N5 yêu cầu người học cần phải nắm khoảng 700 từ vựng và 80-100 chữ Kanji.

Cấp độ N4 yêu cầu người học phải nắm khoảng 1500 từ vựng và 300 chữ Kanji.

Cấp độ N3 yêu cầu người học phải nắm gần 4000 từ vựng và 650 chữ Kanji.

Cấp độ trung cấp N2 yêu cầu người học phải nắm khoảng 6000 từ vựng và 1000 chữ Kanji.

Cấp độ cao cấp N1 yêu cầu người học có vốn từ vựng và Kanji không giới hạn, tương đương với người bản xứ và có khả năng thảo luận về mọi loại đề tài.

Cách học từ mới tiếng nhật theo chủ đề hiệu quả

chủ đề trường học tiếng nhật
chủ đề trường học tiếng nhật

Tra từ điển khi chưa biết nghĩa và cách sử dụng

Việc sử dụng từ điển Việt – Nhật trong quá trình học sẽ giúp rất nhiều. Bằng cách tra cứu từ điển, người học có thể dễ dàng tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng từ một cách chính xác, kèm theo các ví dụ thực tế dễ hiểu. Điều này giúp người học ghi nhớ dễ dàng và áp dụng từ vựng vào bài học, bài thi cũng như trong thực tế.

ĐỌC THÊM:  Kimochi Tiếng Nhật Là Gì? Nắm Vững Cách Sử Dụng "Kimochi"

Học thuộc từ vựng và cách dùng

Việc học thuộc lòng mặt chữ cũng như cách dùng là phương pháp phổ biến cho hầu hết các loại ngoại ngữ, bao gồm tiếng Nhật. Có nhiều phương pháp để học thuộc lòng từ vựng và cách dùng tiếng Nhật, chẳng hạn như nhắc lại từ vựng nhiều lần, sử dụng phần mềm học từ vựng,… Học thuộc lòng từ vựng và cách dùng giúp người học viết và sử dụng từ vựng một cách dễ dàng hơn.

Ứng dụng từ vựng vào thực tế

Một phương pháp học từ vựng rất hiệu quả là sử dụng các từ vựng mới học vào giao tiếp thực tế. Bằng cách này, bạn sẽ có cơ hội ôn lại mặt chữ, cách phát âm và cách sử dụng từ một cách phù hợp nhất. Điều này không chỉ giúp dễ nhớ hơn mà còn giúp người học rèn luyện thêm các kỹ năng khác như ngữ pháp và kỹ năng nói.

Từ vựng chủ đề trường học tiếng Nhật

Bảng từ vựng tiếng nhật

chủ đề trường học tiếng nhật
chủ đề trường học tiếng nhật

Học sinh tiếng Nhật là gì?

chủ đề trường học tiếng nhật
chủ đề trường học tiếng nhật

Từ “học sinh” trong tiếng Nhật là 学生 (gakusei), đây là từ thông dụng nhất để chỉ “học sinh từ cấp 1 đến cấp 3”. Ngoài ra, còn có một cách nói khác là 生徒 (seito).

Các từ vựng liên quan đến học sinh trong tiếng Nhật:

模範生 (mohansei): học sinh gương mẫu

劣等生 (rettousei): học sinh cá biệt.

在学証明書 (zaigaku shōmei-sho): giấy chứng nhận học sinh sinh viên

ĐỌC THÊM:  Khám phá Dễ thương Tiếng Nhật Và Các Biến Thể Dễ Thương

転校生 (tenkōsei): học sinh chuyển từ trường khác đến.

学生証 (gakuseisho): thẻ sinh viên.

不可 (fuka): xếp loại yếu kém.

入学者 (Nyūgaku-sha): học sinh mới.

Một số từ vựng bảng hiệu tiếng Nhật

chủ đề trường học tiếng nhật
chủ đề trường học tiếng nhật

看板 : カンバン: Bảng hiệu

危険 : きけん : Nguy hiểm

無料駐車場: むりょうちゅうしゃじょう: Bãi đỗ xe miễn phí

有料駐車場: ゆうりょうちゅうしゃじょう: Bãi đỗ xe tính phí

月極駐車場: つきぎめちゅうしゃじょう: Bãi đỗ xe trả phí theo từng tháng

非常口: ひじょうぐち: cửa thoát hiểm

無料配達: むりょうはいたつ: Giao hàng miễn phí

郵便箱: ゆうびんばこ: Hòm thư

故障中: こしょうちゅう: Đang xảy ra sự cố

郵便配達: ゆうびんはいたつ: Giao hàng qua bưu điện

準備中: じゅんびちゅう: chưa mở cửa cửa hàng

お手洗い: おてあらい: Nhà vệ sinh

Kết luận

Học từ vựng chủ đề trường học tiếng Nhật là bước đầu tiên để bạn khám phá thế giới ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản đầy thú vị. Hy vọng với những chia sẻ của Học Tiếng Nhật 24H trong bài viết này, bạn sẽ có thêm động lực và phương pháp hiệu quả để học tập và ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật thành công. Chúc bạn luôn học tập chăm chỉ và đạt được nhiều kết quả tốt đẹp!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *