
| 1 | Cấu trúc | 〜でしょう |
| 2 | Ý nghĩa | … phải không? |
| 3 | Cách dùng | Dùng khi muốn tìm kiếm sự đồng tình, xác nhận từ đối phương |
| 4 | Cách kết hợp | V(普通形)+ でしょう イA(普通形)+でしょう ナA(普通形)+ でしょう ※ナAな + でしょう N(普通形) + でしょう ※Nだ + でしょう |
|
5
|
Câu ví dụ – dịch | |
| A:ねぇ、冷蔵庫にあった私のケーキ食べたでしょう? B:知らないよ。 A: Này, anh đã ăn cái bánh ngọt của em ở trong tủ lạnh phải không? B: Anh có biết đâu. |
||
| A:今、私の話してたでしょう?何話してたの? B:何も話してないよ。 A:嘘だー。絶対話してたよ。 A: Bạn vừa nói về tôi đúng không? Nói gì đấy? B: Tôi không nói gì mà. A: Điêu. Chắc chắn là có nói mà. |
||
| A:トムさんは今夜の飲み会に来るでしょう? B:うん、行くよ。 A: Anh Tom có đi nhậu tối nay đúng không? B: Ừm, tôi có đi. |
||
| A:あれー、私のスマホどこ? B:机の上にあるでしょう? A: Ơ, điện thoại tôi đâu rồi? B: Ở trên bàn phải không? |
||
| A:今、私のこと見てたでしょう? B:み、見てないよ! A: Bạn vừa nhìn tôi đúng không? B: T-Tôi không nhìn mà. |
||
| A:トムさんってラーメンが好きでしょう? B:うん、どうして? A: Anh Tom thích mì ramen phải không? B: Vâng. Sao thế? |
||
| A:これ、昨日彼氏にもらったんだ。いいでしょう? B:え〜、いいなあ。 A: Cái này, hôm qua bạn trai tôi tặng đấy. Đẹp phải không? B: Ồ, thích nhỉ. |
||
| A:これ、北海道で買ったお土産。 B:美味しそう。 A:美味しいよ。どうぞ食べて。 B:わぁ、美味しい! A:(おいしい)でしょう? A: Cái này là quà tôi mua ở Hokkaido đấy. B: Trông ngon nhỉ. A: Ngon lắm. Bạn ăn thử đi. B: Ôi, ngon quá. A: (ngon) đúng không? |
||
Nguồn: hoctiengnhat24h.com